Android là gì?
Android là một mã nguồn mở và dựa trên hệ điều hành Linux, chạy trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Android được phát triển bởi Open Handset Alliance, dẫn đầu bởi Google, và các công ty khác.
Android cung cấp một phương pháp tiếp cận thống nhất để lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động, nghĩa là các lập trình viên chỉ cần lập trình cho Android, và các ứng dụng của họ sẽ có thể chạy trên các thiết bị khác nhau được hỗ trợ bởi Android.
Các phiên bản beta đầu tiên của Software Development Kit Android (SDK) được phát hành bởi Google trong năm 2007 trong khi đó phiên bản thương mại đầu tiên, Android 1.0, được phát hành vào tháng 9 năm 2008.
Ngày 27 tháng 6 năm 2012, tại hội nghị Google I / O, Google đã công bố phiên bản Android tiếp theo, 4.1 Jelly Bean. Jelly Bean là một bản cập nhật gia tăng, với mục đích chính của việc cải thiện giao diện người dùng, cả về tính năng và hiệu suất.
Mã nguồn của Android được phát hành theo giấy phép phần mềm tự do và nguồn mở. Google công khai hầu hết các mã theo giấy phép phiên bản Apache 2.0 và phần còn lại, Linux kernel, theo giấy phép phiên bản GNU General Public 2.
Tại sao chúng ta nên sử dụng Android ?
Open Soure: Mã nguồn mở
Larger Developer and Community Reach: Có những lập trình viên và cộng đồng phát triển lớn
Increased marketing: phát triển thương mại
Inter app integration: ứng dụng hội nhập quốc tế
Reduce cost of development: giảm chi phí phát triển
Higher Success Ratio: Tỷ lệ thành công cao hơn
Rich development Environment:Môi trường phát triển đa dạng
Các tính năng của Android
Android là một hệ điều hành mạnh cạnh tranh với Apple 4GS và hỗ trợ các tính năng tuyệt vời. Một phần trong số đó được liệt kê dưới đây –
STT | Tính năng & Mô tả |
---|---|
1 | Giao diện người dùng đẹp
Màn hình cơ bản hệ điều hành Android cung cấp một giao diện người dùng đẹp và trực quan. |
2 | Kết nối
GSM/EDGE, IDEN, CDMA, EV-DO, UMTS, Bluetooth, Wi-Fi, LTE, NFC and WiMAX. |
3 | Lưu trữ
SQLite, một cơ sở dữ liệu quan hệ nhẹ, được sử dụng cho mục đích lưu trữ dữ liệu. |
4 | Hỗ trợ phương tiện truyền thông
H.263, H.264, MPEG-4 SP, AMR, AMR-WB, AAC, HE-AAC, AAC 5.1, MP3, MIDI, Ogg Vorbis, WAV, JPEG, PNG, GIF, and BMP. |
5 | Tin nhắn
SMS and MMS |
6 | Trình duyệt web
Dựa vào cơ chế WebKit mã nguồn mở, kết hợp với công cụ V8 JavaScript của Chrome hỗ trợ HTML5 và CSS3. |
7 | Cảm ứng đa điểm
Android có hỗ trợ cho cảm ứng đa điểm mà ban đầu đã được thực hiện có sẵn trong điện thoại như HTC Hero. |
8 | Multi-tasking
Người dùng có thể nhảy từ một nhiệm vụ nàyđến nhiệm vụ khác và cùng một thời gian, các ứng dụng khác nhau có thể chạy đồng thời. |
9 | Resizable widgets
Widget là thay đổi kích thước, vì vậy người dùng có thể mở rộng chúng để hiển thị nội dung nhiều hơn hoặc thu nhỏ chúng để tiết kiệm không gian. |
10 | Đa ngôn ngữ
Hỗ trợ thư mục đơn và văn bản hai chiều. |
11 | GCM
Google Cloud Messaging (GCM) là một dịch vụ cho phép các nhà phát triển gửi tin nhắn dữ liệu lên user của họ trên các thiết bị Android, mà không cần một giải pháp đồng bộ hóa độc quyền. |
12 | Wi-Fi Direct
Một công nghệ cho phép các ứng dụng Tìm thấy và ghép đôi trực tiếp, qua một băng thông cao kết nối peer-to-peer. |
13 | Android Beam
Một công nghệ NFC cho phép người dùng chia sẻ ngay lập tức, chỉ bằng cách chạm hai điện thoại NFC với nhau. |
Ứng dụng Android
Ứng dụng Android thường được phát triển bằng ngôn ngữ Java sử dụng Android Software Development Kit.
Sau khi phát triển, ứng dụng Android có thể được đóng gói một cách dễ dàng và được bán ra thông qua một cửa hàng như Google Play, SlideME, Opera Mobile Store, Mobango, F-Droid và Amazon Appstore.
Có hàng trăm triệu thiết bị di động Android tại hơn 190 quốc gia trên thế giới. Đó là cơ sở cài đặt lớn nhất của bất kỳ nền tảng di động và phát triển rất nhanh. Mỗi ngày hơn 1 triệu thiết bị Android mới được kích hoạt trên toàn thế giới.
Hướng dẫn này được viết với mục đích để dạy cho bạn làm thế nào để phát triển và gói ứng dụng Android. Chúng tôi sẽ bắt đầu từ việc thiết lập môi trường để lập trình ứng dụng Android và sau đó đi sâu xem xét các khía cạnh khác nhau của các ứng dụng Android.
Các loại ứng dụng Android
Có nhiều ứng dụng Android trên thị trường. Các loại hàng đầu là –
Lịch sử của Android
Tên mã của dãy android từ A đến N hiện nay, như là Aestro, Blender, Cupcake, Donut, Eclair, Froyo, Gingerbread, Honeycomb, Ice Cream Sandwitch, Jelly Bean, KitKat, Lollipop and Marshmallow. Hãy hiểu lịch sử android trong một chuỗi.
Mức API là gì?
API Level là một giá trị số nguyên để xác nhận sửa đổi framework API được cung cấp bởi một phiên bản của hệ điều hành Android.
Phiên bản nền | API Level | VERSION_CODE | |
---|---|---|---|
Android 6.0 | 23 | MARSHMALLOW | |
Android 5.1 | 22 | LOLLIPOP_MR1 | |
Android 5.0 | 21 | LOLLIPOP | |
Android 4.4W | 20 | KITKAT_WATCH | KitKat for Wearables Only |
Android 4.4 | 19 | KITKAT | |
Android 4.3 | 18 | JELLY_BEAN_MR2 | |
Android 4.2, 4.2.2 | 17 | JELLY_BEAN_MR1 | |
Android 4.1, 4.1.1 | 16 | JELLY_BEAN | |
Android 4.0.3, 4.0.4 | 15 | ICE_CREAM_SANDWICH_MR1 | |
Android 4.0, 4.0.1, 4.0.2 | 14 | ICE_CREAM_SANDWICH | |
Android 3.2 | 13 | HONEYCOMB_MR2 | |
Android 3.1.x | 12 | HONEYCOMB_MR1 | |
Android 3.0.x | 11 | HONEYCOMB | |
Android 2.3.4
Android 2.3.3 |
10 | GINGERBREAD_MR1 | |
Android 2.3.2
Android 2.3.1 Android 2.3 |
9 | GINGERBREAD | |
Android 2.2.x | 8 | FROYO | |
Android 2.1.x | 7 | ECLAIR_MR1 | |
Android 2.0.1 | 6 | ECLAIR_0_1 | |
Android 2.0 | 5 | ECLAIR | |
Android 1.6 | 4 | DONUT | |
Android 1.5 | 3 | CUPCAKE | |
Android 1.1 | 2 | BASE_1_1 | |
Android 1.0 | 1 | BASE |
Để tiếp tục tìm hiểu về android, mời bạn theo dõi các bài viết sau. Chúc bạn thành công!